Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
stroll
/strəʊl/
US
UK
Danh từ
sự đi dạo, sự đi tản bộ
go
for
(
have
)
a
stroll
đi dạo, đi tản bộ
Động từ
đi dạo, đi tản bộ
strolling
[
around
]
in
the
park
đi dạo trong công viên
* Các từ tương tự:
stroller
,
strolling