Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
stroll
/ˈstroʊl/
US
UK
verb
strolls; strolled; strolling
to walk slowly in usually a pleasant and relaxed way [no obj]
They
strolled
along
/
down
/
across
the
street
looking
in
the
store
windows
. [+
obj
]
We
strolled
the
streets
of
the
village
.
* Các từ tương tự:
stroller