Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
standby
/'stændbai/
US
UK
Danh từ
(số nhiều standbys)
vật dự phòng
if
the
electricity
fails
,
the
hospital
has
a
standby
generator
nếu mất điện, bệnh viện có một máy phát dự phòng
on standby
ở tư thế sẵn sàng
the
troops
are
on
24-
hour
standby
quân lính ở tư thế sẵn sàng suốt 24 trên 24 tiếng đồng hồ