Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
stagnant
/ˈstægnənt/
US
UK
adjective
not flowing
a
stagnant
puddle
stagnant
water
/
air
not active, changing, or progressing
a
stagnant
economy
stagnant
wages
[=
wages
that
are
not
increasing
]