Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
wage
/weidʒ/
US
UK
Danh từ
(thường số nhiều) lương (thường trả hằng tuần)
wages
of
£200
a
week
lương 200 bảng mỗi tuần
wages
are
paid
on
Fridays
tiền lương được trả vào ngày thứ sáu
Động từ
tiến hành
wage
a
war
against
poverty
and
disease
tiến hành một cuộc chiến chống nghèo nàn và bệnh tật
* Các từ tương tự:
Wage and price flexibility
,
Wage boards
,
Wage competition model
,
Wage contour
,
Wage contracts
,
Wage differentials
,
Wage discrimination
,
Wage drift
,
wage freeze