Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
squirt
/skwɜ:t/
US
UK
Động từ
[làm] vọt ra, [làm] tia ra; xịt
water
squirted
from
the
punctured
hose
nước tia ra từ ống nước bị thủng
the
little
girl
squirted
us
with
[
water
from
]
her
water-pistol
cô bé dùng súng xịt nước vào chúng tôi
Danh từ
tia bắn ra (nước, chất bột)
(khẩu ngữ,, xấu) thằng cha ngạo nghễ
he's
such
a
little
squirt!
hắn ta là một thằng oắt con ngạo nghễ
* Các từ tương tự:
squirt-gun