Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
spot check
/,spɒt't∫ek/
US
UK
sự kiểm tra hú họa một số trường hợp
the
police
didn't
search
everyone
for
drugs
,
they
just
made
spot
checks
cảnh sát không khám xét mọi người mà chỉ khám hú họa một số trường hợp
* Các từ tương tự:
spot-check