Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
spot check
US
UK
noun
plural ~ checks
[count] :an act of looking at a few things or people in a group in order to find possible problems
Police
carried
out
spot
checks
of
/
on
cars
at
the
border
.
* Các từ tương tự:
spot-check