Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
spank
US
UK
verb
In those days when you misbehaved you were spanked
slap
smack
put
or
take
over
one's
knee
thrash
paddle
chastise
punish
castigate
Colloq
wallop
tan
(
someone's
)
hide
paddywhack
whack
give
(
someone
)
a
(
good
)
licking
or
hiding
* Các từ tương tự:
spanking