Động từ
(-pp-)
vỗ; phát; vả
vỗ vào lưng ai
dằn mạnh, vỗ mạnh
anh ta dằn mạnh tập tài liệu lên bàn
vỗ một ít sơn vào tường
slap somebody down
(khẩu ngữ)
ngắt lời ai một cách cương quyết
cô ta phản đối, nhưng ông chủ tịch đã ngắt lời cô một cách cương quyết
slap something on something
(khẩu ngữ)
thu thêm (bao nhiêu đấy trên giá hàng)
họ đã thu thêm 10 xu trên giá thuốc lá
Danh từ
cái vỗ, cái phát, cái vả; tiếng vỗ, tiếng phát, tiếng vả
a slap in the back
(khẩu ngữ)
sự khen ngợi
slap on the wrist
(khẩu ngữ)
hình phạt nhẹ; sự cảnh cáo nhẹ
Phó từ
(cách viết khác slapbang /,slæp'bæŋ/) (khẩu ngữ)
thẳng, trực tiếp
chiếc xe đâm thẳng vào gốc cây