Danh từ
lợn cái, lợn nái
Động từ
(sowed; sown hoặc sowed)
gieo hạt
gieo lúa mì lên một cánh đồng
gieo hạt cải bắp trong chậu
sow something [in something]: gieo [rắc]
gieo mối nghi ngờ trong đầu ai
gieo rắc mầm mống hận thù
sow one's wild oats
chơi bời phóng túng
anh ta chơi bời rất phóng túng khi còn chưa lập gia đình