Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
married
/'mærid/
US
UK
Tính từ
có chồng; có vợ; đã kết hôn
a
married
couple
một cặp vợ chồng
he's
married
to
a
famous
writer
ông ta kết hôn với một bà văn sĩ nổi tiếng
[thuộc] hôn nhân;[thuộc] vợ chồng
married
life
đời sống vợ chồng
(vị ngữ)
married to something
(lóng) hiến dâng cho việc gì
married
to
one's
work
hiến đời mình cho công việc