Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
famous
/'feiməs/
US
UK
Tính từ
(+for) nổi tiếng, nổi danh
she
is
famous
as
a
writer
bà ta là một nhà văn nổi tiếng
(cũ, khẩu ngữ) cừ, chiến
we've
won
a
famous
victory
chúng ta đã giành được một chiến thắng lợi rất cừ
famous last words
(đùa) quân tử nhất ngôn đấy nhé!
* Các từ tương tự:
famously
,
famousness