Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
wheat
/wi:t/
/hwi:t/
US
UK
Danh từ
lúa mì (cây, hạt)
a
field
of
wheat
cánh đồng lúa mì
a
ton
of
wheat
một tấn lúa mì
separate the wheat from the chaff
xem
separate
* Các từ tương tự:
wheat germ
,
wheat-bread
,
wheatcake
,
wheatear
,
wheaten
,
wheatmeal