Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
solace
/'sɒlis/
US
UK
Danh từ
niềm khuây khỏa, niềm an ủi; sự khuây khỏa, sự an ủi
his
work
has
been
a
real
solace
to
him
công việc là niềm khuây khỏa thực sự đối với anh ta
Động từ
làm khuây khỏa, an ủi
she
was
distracted
with
grief
and
refused
to
be
solaced
chị ta quá đau buồn và không thiết những lời an ủi