Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
sneer
/sniə[r]/
US
UK
Động từ
(+ at)
cười khinh bỉ, cười nhạo
I
resent
the
way
he
sneers
at
our
efforts
tôi phẫn uất về cái lối nó cười nhạo những cố gắng của chúng tôi
Danh từ
cái nhìn khinh bỉ, nụ cười khinh bỉ, câu nói khinh bỉ
you
can
wipe
that
sneer
off
your
face
!
anh hãy dẹp cái nụ cười khinh bỉ trên gương mặt của anh đi!
* Các từ tương tự:
sneerer
,
sneering
,
sneeringly