Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
smartly
/'smɑ:tli/
US
UK
Phó từ
[một cách] thanh nhã;[một cách] bảnh bao
smartly
dressed
ăn mặc bảnh bao
[một cách] thông minh;[một cách] khôn khéo
[một cách] nhanh;[một cách] mạnh
walk
smartly
into
the
room
đi nhanh vào phòng
hit
something
smartly
with
a
hammer
đập mạnh một vật gì bằng búa