Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
slum
/slʌm/
US
UK
Danh từ
nhà ổ chuột
a
slum
area
khu nhà ổ chuột
the slums: khu nhà ổ chuột
Động từ
(-mm-)
đi thăm khu nhà ổ chuột (vì tò mò…)
slum it
phải sống trong điều kiện khổ hơn mức bình thường
we
have
to
slum
it
in
the
kitchen
while
the
dining
room
is
being
painted
chúng tôi phải chui rúc trong buồng bếp trong khi buồng ăn còn đang sơn tường
* Các từ tương tự:
slum-clearance
,
slumber
,
slumber-wear
,
slumberer
,
slumberingly
,
slumberous
,
slumbery
,
slumbrous
,
slumdom