Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
slope
/sləʊp/
US
UK
Danh từ
(thường số ít)
mặt nghiêng
a
40° slope
mặt nghiêng 40°
dốc
mountain
slopes
dốc núi
ski
slopes
dốc trượt tuyết
the slippery slope
xem
slippery
Động từ
nghiêng, dốc
a
garden
sloping
gently
towards
the
river
khu vườn dốc thoai thoải ra phía sông
slope off
(Anh, khẩu ngữ)
chuồn, lỉnh
* Các từ tương tự:
slopewise