Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
slippery
/'slipəri/
US
UK
Tính từ
(-ier; -iest)
trơn
a
slippery
road
đường trơn
(khẩu ngữ) không tin được, ma mãnh
a
slippery
salesman
một người bán hàng không tin được
(khẩu ngữ) nan giải; khó xử trí
a
slippery
subject
một vấn đề nan giải
the slippery slope
(khẩu ngữ)
con đường dẫn tới thất bại và tai họa