Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
slit
/slit/
US
UK
Danh từ
đường xẻ, khe
the
slit
of
the
letter-box
khe của hòm thư
a
long
slit
in
her
skirt
một đường xẻ dài ở vạt váy cô ta
eyes
like
slits
mắt ti hí
Động từ
(-tt-) (slit)
cắt, xẻ, rạch, xé
slit
somebody's
throat
rạch họng ai
a
jacket
slit
up
the
back
chiếc áo vét-tông xẻ đằng sau
slit
an
envelope
open
xé một chiếc phong bì
* Các từ tương tự:
slit trench
,
sliter
,
slither
,
slithery
,
slitter
,
slitting