Danh từ
váy
vạt áo (từ thắt lưng trở xuống)
tấm quay nhanh (một cỗ máy)
(từ cổ, tiếng lóng) đàn bà con gái (coi như thứ để thỏa mãn tình dục)
skirts
(số nhiều)
như out-skirts
Động từ
đi men theo rìa
con đường men theo bìa rừng
skirt round something
tránh đề cập đến, nói gần nói xa
chị ta nói gần nói xa đến vấn đề giá cả tăng cao