Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
jacket
/'dʒækit/
US
UK
Danh từ
áo vét-tông, áo vét (nữ)
bao giữ nhiệt (cho máy móc)
như dust-jacket
vỏ (khoai tây)
potatoes
boiled
in
their
jackets
khoai tây luộc để cả vỏ
* Các từ tương tự:
jacketed