Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
slake
/sleik/
US
UK
Động từ
làm đỡ (khát); thỏa mãn (ước muốn)
slake
one's
thirst
with
a
cup
of
tea
uống một tách trà cho đỡ khát
has
this
murderer
slaked
his
lust
for
blood
yet
?
tên sát nhân này đã thỏa mãn cơn khát máu của nó chưa?
tôi (vôi)
* Các từ tương tự:
slakeless