Động từ
(sewed; sewn hoặc sewed)
may, khâu
may tay
may máy
khâu những mảnh vải vào với nhau
may chiếc váy
khâu (đính) một cái khuy vào áo sơ-mi
sew something in (into) something
khâu kín vật gì vào trong vật gì
khâu kín tiền vào lớp vải lót của áo choàng
sew something up
khâu nhíu lại, mạng lại
mạng chỗ thủng ở chiếc tất
(chủ yếu ở dạng bị động) (khẩu ngữ) xếp đặt, giải quyết
vào cuối tuần anh nên giải quyết việc thỏa thuận mua bán cho xong