Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
scurry
/'skʌri/
US
UK
Động từ
(scurried)
chạy gấp
the
rain
sent
everyone
scurrying
for
shelter
mưa buộc mọi người phải chạy gấp tìm chỗ trú
Danh từ
sự chạy gấp; tiếng chân chạy gấp
a
scurry
of
feet
in
the
room
above
tiếng chân chạy gấp ở phòng trên gác
sự hối hả, sự rộn ràng
the
scurry
of
town
life
sự hối hả của cuộc sống đô thị
trận mưa rào có tuyết bụi bốc lên