Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
rend
/rend/
US
UK
Động từ
(rent)
xé, xé nát
rend
one's
garments
xé nát quần áo (để tỏ ra sự giận dữ)
a
country
rent
in
two
by
civil
war
một nước chia đôi vì nội chiến
loud
cries
rent
the
air
những tiếng kêu lớn xé không khí
giằng ra, bứt ra
children
were
rent
from
their
mothers'
arms
by
the
brutal
soldiers
tụi lính tàn bạo đã giằng con ra khỏi tay mẹ
* Các từ tương tự:
render
,
rendering
,
rendezvous
,
rendition