Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
remnant
/'remnənt/
US
UK
Danh từ
(thường số nhiều) cái còn lại, vật còn thừa
remnants
of
a
meal
đồ ăn thừa sau bữa ăn
the
remnants
of
a
shattered
army
tàn binh của một đạo quân bị tan vỡ
tàn dư; tàn tích
remnants
of
one's
former
glory
tàn dư của vinh quang đã qua
mảnh vải còn lại của súc vải (bán hạ giá)