Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
regime
US
UK
noun
Persistent offenders were given harsh penalties under the new regime
r
‚
gime
regimen
reign
government
rule
regulation
administration
direction
order
leadership
management
system
discipline
* Các từ tương tự:
regiment