Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
management
/'mænidʒmənt/
US
UK
Danh từ
sự quản lý, sự điều hành
the
failure
was
caused
by
bad
management
thất bại là do điều hành tồi
ban quản trị, ban điều hành
sự khôn khéo, sự khéo xử; mánh lới
she
gets
them
to
accept
these
changes
by
tactful
management
bà ta đã làm cho họ chấp nhận những thay đổi ấy nhờ vào cách xử sự khôn khéo
* Các từ tương tự:
Management board
,
Management buyout
,
Management science