Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
regiment
/'redʒimənt/
US
UK
Danh từ
(quân) trung đoàn
(nghĩa bóng) đàn, lũ, đám, bầy
a
regiment
of
children
một đám trẻ con
Động từ
(chủ yếu ở dạng bị động; xấu)
bắt theo kỷ luật nghiêm ngặt
tổ chức chặt chẽ thành từng nhóm
school
regimented
outings
học sinh đi nghỉ hè được tổ chức chặt chẽ thành từng nhóm
* Các từ tương tự:
regimental
,
regimentals
,
regimentation