Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
recoup
/ri'ku:p/
US
UK
Động từ
lấy lại (những gì đã chi tiêu, đã mất...)
we
recouped
the
show's
expenses
from
ticket
sales
chúng ta đã lấy lại các chi phí cho buổi biểu diễn bằng tiền bán vé
* Các từ tương tự:
recoupment