Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
recital
/ri'saitl/
US
UK
Danh từ
(nhạc) [cuộc biểu diễn] độc tấu
sự kể lại, sự kể lể
I
had
to
listen
to
a
long
recital
of
all
his
complaints
tôi phải nghe cả một bài kể lể dài dòng những lời than phiền dài dòng của anh ta
sự ngân, sự bình (thơ)