Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
rebuild
/ri:'bild/
US
UK
Động từ
(rebuilt)
xây lại, xây dựng lại
rebuild
the
city
centre
after
an
earthquake
xây lại trung tâm thành phố sau cơn động đất
we
rebuilt
the
engine
using
some
new
parts
chúng tôi đã dùng một số bộ phận mới để cấu tạo lại động cơ
after
his
divorce
,
he
had
to
rebuild
his
life
completely
sau vụ ly hôn, anh ta phải xây dựng lại hoàn toàn cuộc sống
* Các từ tương tự:
rebuilding