Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
quest
/kwest/
US
UK
Danh từ
sự tìm [kiếm], sự theo đuổi
the
quest
for
gold
sự tìm vàng
the
quest
for
happiness
sự theo đuổi hạnh phúc
in quest of
đi tìm [kiếm]
she
had
come
in
quest
of
advice
bà ta đã đến để tìm (xin) lời chỉ bảo
Động từ
(+ for)
tìm [kiếm]
continue
to
quest
for
the
clues
tiếp tục dò tìm, đầu mối, tiếp tục lần đầu mối
* Các từ tương tự:
question
,
question mark
,
question time
,
question-master
,
question-stop
,
questionable
,
questionably
,
questionary
,
questioner