Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
prone
/prəʊn/
US
UK
Tính từ
sấp, úp sấp
fall
prone
ngã sấp xuống
(trong từ ghép) có thiên hướng bị; dễ bị
the
child
is
rather
accident
prone
cháu bé dễ bị tai nạn
prone
to
close
one's
temper
dễ mất bình tĩnh, dễ nổi giận
* Các từ tương tự:
pronely
,
proneness
,
pronephric
,
pronephros
,
proneur