Danh từ
sự tiến [lên]
người đi bộ tiến [lên] chậm chạp ngược con đường đầy đá
sự tiến tới, sự tiến bộ; sự tiến triển
tiến bộ nhiều trong học tập
sự tiến triển của khoa học
(cổ) cuộc kinh lý
cuộc tuần du
in progress
đang tiến hành, đang xúc tiến
một cuộc điều tra nay đang được tiến hành
Động từ
tiến [lên]
công việc tiến một cách đều đặn
tiến tới, tiến bộ
cô ta học hành tiến tớii
tiến hành (công việc)