Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
steadily
/'stedili/
US
UK
Phó từ
[một cách] vững, [một cách] chắc
[một cách] đều, [một cách] đều đặn
work
steadily
làm việc đều đặn
prices
are
rising
steadily
giá cả tăng lên đều đặn
[một cách] kiên định