Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
procession
/'prə'se∫n/
US
UK
Danh từ
đoàn diễu hành; đám rước
đoàn người
a
procession
of
visitors
come
to
the
house
một đoàn khách đi vào nhà
sự diễu hành; sự đi thành đoàn
walking
in
procession
through
the
strees
diễu hành qua các đường phố
* Các từ tương tự:
processional
,
processionally
,
processionary
,
processionist
,
processionize