preliminary
/pri'liminəri/ /pri'limineri/
Tính từ
mào đầu; sơ bộ
sau một vài nhận xét mào đầu
cuộc đấu sơ bộ (đểm loại các đối thủ hoặc các đội yếu, trước cuộc đấu chính)
kỳ thi sơ tuyển
Danh từ
(thường số nhiều)
biện pháp sơ bộ; bước chuẩn bị sơ bộ
những bước chuẩn bị sơ bộ cần thiết cho một hòa hội