Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
posh
US
UK
adjective
You ought to see what a posh office my son has!
(
de
)
luxe
luxurious
elegant
sumptuous
lavish
opulent
rich
royal
regal
luxury
grand
fashionable
Colloq
swank
(
y
)
classy
ritzy
Slang
snazzy