Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
elegant
/'eligənt/
US
UK
Tính từ
thanh lịch, tao nhã
elegant
manners
kiểu cách thanh lịch
an
elegant
woman
một phụ nữ tao nhã
* Các từ tương tự:
elegantly