Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
luxury
/'lʌk∫əri/
US
UK
Danh từ
sự sang trọng, sự xa hoa
live
a
life
of
luxury
sống một cuộc sống xa hoa
hàng xa xỉ
we
can't
afford
many
luxuries
ta không đủ sức xài những món hàng xa xỉ
in the lap of luxury
xem
lap
* Các từ tương tự:
Luxury taxes