Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
point-blank
/,pɔint'blæŋk/
US
UK
Tính từ
ở cự ly rất gần (bắn súng)
fired
at
point-blank
range
bị bắn ở cự ly rất gần
(nghĩa bóng) thẳng thừng
a
point-blank
refusal
sự từ chối thẳng thừng
Tính từ
ở cự ly rất gần
fire
point-blank
at
somebody
bắn ai ở cự ly rất gần
(nghĩa bóng) [một cách] thẳng thừng
refuse
point-blank
to
do
something
thẳng thừng từ chối làm việc gì