Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
pimply
/'pimpli/
US
UK
Tính từ
có mụn
a
pimply
face
mặt có mụn
(khẩu ngữ, nghĩa xấu) non nớt
I
don't
want
to
speak
to
some
pimply
youth
,
I
want
to
see
the
manager
!
tôi không muốn nói chuyện với mấy chú còn non nớt, tôi cần gặp ông giám đốc kia