Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
pave
/peiv/
US
UK
Động từ
lát (đường, sàn…)
the
path
is
paved
with
bricks
đường lát gạch
pave the way for
mở đường cho
his
economic
policies
paved
the
way
for
industrial
expansion
chính sách kinh tế của ông ta đã mở đường cho quá trình mở rộng công nghiệp
the road to hell is paved with good intentions
xem
road
* Các từ tương tự:
pavement
,
pavement artist
,
paver