Danh từ
lời nói liến thoắng (của người bán hàng, người làm trò ảo thuật…)
Động từ
nói liến thoắng
cầu (kinh…) một cách liến thoắng, máy móc
Danh từ
tiếng bước thoăn thoắt; tiếng rào rào (mưa…)
tiếng mưa rào ràp trên mái nhà
tiếng bước chân thoăn thoắt
the patter of tiny feet
(đùa)
tiếng trẻ trong nhà (nói về trẻ con mà ai đó sắp sinh hay hy vọng sẽ có)
chị ta đâu có hy vọng chờ tiếng trẻ trong nhà
Động từ
rơi rào rào (mưa)
mưa rơi rào rào trên ô kính cửa sổ
(+ along, down…) bước thoăn thoắt
chị ta đi chân đất bước thoăn thoắt dọc theo hành lang