Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
tiny
/taini/
US
UK
Tính từ
(-ier; -iest)
bé tí, tí hon
a
tiny
baby
em bé tí hon
I
feel
a
tiny
bit
better
today
hôm nay tôi cảm thấy khoẻ hơn một tí
the patter of tiny feet
xem
patter