Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
passionate
/'pæ∫ənət/
US
UK
Tính từ
say đắm
a
passionate
kiss
cái hôn say đắm
a
passionate
lover
người yêu say đắm
[tỏ xúc cảm] mãnh liệt; nồng nàn; thiết tha
his
passionate
support
for
our
cause
sự ủng hộ mãnh liệt của ông ta đối với sự nghiệp của chúng ta
dễ xúc cảm mạnh
a
passionate
nature
bản tính dễ xúc cảm mạnh
* Các từ tương tự:
passionately
,
passionateness