Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
overt
US
UK
adjective
Moving the troops to the border may be considered an act of overt hostility
apparent
evident
plain
clear
obvious
manifest
clear-cut
unconcealed
patent
open
visible
observable
public
* Các từ tương tự:
overtake
,
overthrow
,
overtone
,
overture
,
overturn